将来
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 将来
Ví dụ
1
雨季即将来临。
Mùa mưa sắp đến.
2
我父母希望我将来能发财。
Bố mẹ tôi hy vọng tôi có thể làm giàu trong tương lai.
3
将来的世界会是什么样子?
Tương lai thế giới sẽ như thế nào?
4
我们无法预知将来
Chúng ta không thể dự đoán được tương lai.
5
你的将来计划是什么?
Kế hoạch tương lai của bạn là gì?
6
将来我希望世界和平。
Trong tương lai, tôi hy vọng thế giới sẽ hòa bình.
7
他对将来的计划感到兴奋。
Anh ta cảm thấy hứng thú về kế hoạch tương lai.
8
如果你现在不努力,将来可能会感到遗憾。
Nếu bạn không cố gắng từ bây giờ, sau này bạn có thể sẽ cảm thấy tiếc nuối.
9
她希望她的儿子将来能成为医生。
Cô ấy hy vọng con trai cô ấy có thể trở thành bác sĩ trong tương lai.