Chi tiết từ vựng

将来 【將來】【jiāng lái】

heart
(Phân tích từ 将来)
Nghĩa từ: Tương lai
Hán việt: thương lai
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

jiānglái
将来
de
shìjiè
世界
huì
shì
shénme
什么
yàngzi
样子?
Tương lai thế giới sẽ như thế nào?
wǒmen
我们
wúfǎ
无法
yùzhī
预知
jiānglái
将来
Chúng ta không thể dự đoán được tương lai.
de
jiānglái
将来
jìhuà
计划
shì
shénme
什么?
Kế hoạch tương lai của bạn là gì?
jiānglái
将来
xīwàng
希望
shìjiè
世界
hépíng
和平。
Trong tương lai, tôi hy vọng thế giới sẽ hòa bình.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你