Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 全球
全球
quánqiú
toàn cầu
Hán việt:
toàn cầu
Lượng từ:
门
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 全球
全
【quán】
toàn bộ, tất cả, hoàn toàn
球
【qiú】
bóng, quả bóng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 全球
Ví dụ
1
rìběn
日
本
dòngmàn
动
漫
zài
在
quánqiú
全球
dōu
都
hěn
很
shòuhuānyíng
受
欢
迎
。
Phim hoạt hình Nhật Bản được ưa chuộng trên toàn cầu.
2
huánjìng
环
境
wèntí
问
题
shì
是
quánqiúxìng
全
球
性
de
的
yìtí
议
题
。
Vấn đề môi trường là một vấn đề toàn cầu.
3
qìhòubiànhuà
气
候
变
化
shì
是
yígè
一
个
quánqiú
全球
wèntí
问
题
。
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu.