全球
quánqiú
toàn cầu
Hán việt: toàn cầu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rìběndòngmànzàiquánqiú全球dōuhěnshòuhuānyíng
Phim hoạt hình Nhật Bản được ưa chuộng trên toàn cầu.
2
huánjìngwèntíshìquánqiúxìngdeyìtí
Vấn đề môi trường là một vấn đề toàn cầu.
3
qìhòubiànhuàshìyígèquánqiú全球wèntí
Biến đổi khí hậu là một vấn đề toàn cầu.