才华
cáihuá
tài năng
Hán việt: tài hoa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègerénhěnyǒucáihuá才华
Người này rất tài năng.
2
shìzuìyǒucáihuá才华dexuéshēngzhīyī
Cô ấy là một trong những học sinh tài năng nhất.
3
xīnlángshìyígèhěnyǒucáihuá才华deniánqīngrén
Chú rể là một người trẻ tuổi rất tài năng.
4
wǒmendōupèifúdecáihuá才华
Chúng ta đều ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
5
shìyīwèicáihuáhéngyìdehuàjiā
Cô ấy là một họa sĩ tài năng.
6
zàizhègewǔtáishàngqǐngjìnqíngzhǎnshìdecáihuá才华
Trên sân khấu này, hãy thoải mái thể hiện tài năng của bạn.
7
tāmenzhèngzàixúnzhǎoyǒucáihuá才华dezuòzhětóugǎo稿
Họ đang tìm kiếm các tác giả tài năng để gửi bài.