准确
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 准确
Ví dụ
1
你的发音很准确
Phát âm của bạn rất chính xác.
2
比较这两个答案,哪个更准确
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
3
她的评估结果非常准确
Kết quả đánh giá của cô ấy rất chính xác.
4
股市预报有时并不准确
Dự báo thị trường chứng khoán đôi khi không chính xác.