Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
你
的
发音
很
准确。
Your pronunciation is very accurate.
Phát âm của bạn rất chính xác.
比较
这
两个
答案,
哪个
更
准确?
Comparing these two answers, which one is more accurate?
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
她
的
评估
结果
非常
准确。
Her assessment results are very accurate.
Kết quả đánh giá của cô ấy rất chính xác.
股市
预报
有时
并
不
准确。
Stock market forecasts are sometimes inaccurate.
Dự báo thị trường chứng khoán đôi khi không chính xác.
Bình luận