Chi tiết từ vựng

准确 【zhǔn què】

heart
(Phân tích từ 准确)
Nghĩa từ: chính xác
Hán việt: chuyết khác
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你