Chi tiết từ vựng

准确 【zhǔnquè】

heart
(Phân tích từ 准确)
Nghĩa từ: chính xác
Hán việt: chuyết khác
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

de
fāyīn
发音
hěn
zhǔnquè
准确
Your pronunciation is very accurate.
Phát âm của bạn rất chính xác.
bǐjiào
比较
zhè
liǎnggè
两个
dáàn
答案,
něigè
哪个
gèng
zhǔnquè
准确
Comparing these two answers, which one is more accurate?
So sánh hai câu trả lời này, câu nào chính xác hơn?
de
pínggū
评估
jiéguǒ
结果
fēicháng
非常
zhǔnquè
准确
Her assessment results are very accurate.
Kết quả đánh giá của cô ấy rất chính xác.
gǔshì
股市
yùbào
预报
yǒushí
有时
bìng
zhǔnquè
准确
Stock market forecasts are sometimes inaccurate.
Dự báo thị trường chứng khoán đôi khi không chính xác.
Bình luận