Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 玛丽
玛丽
mǎlì
Maria
Hán việt:
mã ly
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 玛丽
丽
【lì】
Đẹp
玛
【mǎ】
mã não, hồng ngọc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 玛丽
Ví dụ
1
mǎlì
玛丽
de
的
māo
猫
hěn
很
kěài
可
爱
。
Con mèo của Mary rất dễ thương.