Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 这样
【這樣】
这样
zhèyàng
như thế này, như vậy
Hán việt:
giá dạng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Đại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 这样
Ví dụ
1
zhèyàng
这样
zuò
做
shì
是
cuòwù
错
误
de
的
。
Làm như thế này là sai.
2
zhèyàng
这样
kěyǐ
可
以
ma
吗
?
Như thế này được không?
3
ò
哦
,
yuánlái
原
来
shì
是
zhèyàng
这样
lā
啦
!
Ồ, hóa ra là vậy à!
4
nǐ
你
kěyǐ
可
以
zhèyàng
这样
zuò
做
。
Bạn có thể làm như thế này.
5
zhèyàng
这样
hǎoma
好
吗
?
Như thế này có tốt không?
6
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
zhèyàng
这样
de
的
tiānqì
天
气
。
Tôi không thích thời tiết như thế này.
7
zhèyàng
这样
tàinán
太
难
le
了
。
Như thế này quá khó.
8
rúguǒ
如
果
wǒmen
我
们
zhèyàng
这样
zuòhuì
做
会
zěnmeyàng
怎
么
样
?
Nếu chúng ta làm như thế này thì sẽ ra sao?
9
nǐ
你
wèishénme
为
什
么
zhèyàng
这样
rènwéi
认
为
?
Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?
10
wǒmen
我
们
bùnéng
不
能
zhèyàng
这样
jìxùxiàqù
继
续
下
去
。
Chúng ta không thể tiếp tục như thế này.
11
zhèyàng
这样
zuò
做
bù
不
duì
对
ma
嘛
。
Làm như vậy không đúng mà.
12
zhèyàng
这样
de
的
tiānqì
天
气
hěn
很
shìhé
适
合
chūyóu
出
游
。
Thời tiết như thế này rất thích hợp để đi chơi.
Xem thêm (12 ví dụ)