Chi tiết từ vựng

这样 【這樣】【zhèyàng】

heart
(Phân tích từ 这样)
Nghĩa từ: như thế này, như vậy
Hán việt: giá dạng
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Đại từ

Ví dụ:

kěyǐ
可以
zhèyàng
这样
zuò
做。
Bạn có thể làm như thế này.
zhèyàng
这样
hǎoma
好吗?
Như thế này có tốt không?
xǐhuān
喜欢
zhèyàng
这样
de
tiānqì
天气。
Tôi không thích thời tiết như thế này.
zhèyàng
这样
tàinán
太难
le
了。
Như thế này quá khó.
rúguǒ
如果
wǒmen
我们
zhèyàng
这样
zuòhuì
做会
zěnmeyàng
怎么样?
Nếu chúng ta làm như thế này thì sẽ ra sao?
wèishénme
为什么
zhèyàng
这样
rènwéi
认为?
Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?
wǒmen
我们
bùnéng
不能
zhèyàng
这样
jìxùxiàqù
继续下去。
Chúng ta không thể tiếp tục như thế này.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?