Chi tiết từ vựng

吃饭 【chī fàn】

heart
(Phân tích từ 吃饭)
Nghĩa từ: ăn cơm
Hán việt: cật phãn
Lượng từ: 顿
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?