思考
sīkǎo
suy nghĩ, cân nhắc
Hán việt: tai khảo
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
yàoxiēshíjiānsīkǎo思考
Tôi cần một chút thời gian để suy nghĩ.
2
rènzhēnsīkǎo思考
Hãy suy nghĩ cẩn thận
3
jījísīkǎo思考nénggòujiějuéwèntí
Suy nghĩ tích cực có thể giải quyết vấn đề.
4
lǎoshīshítíchūwèntíràngxuéshēngsīkǎo思考
Thầy giáo không khi đặt câu hỏi để học sinh suy nghĩ.

Từ đã xem