Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 太极
太极
tàijí
Thái Cực
Hán việt:
thái cấp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 太极
太
【tài】
quá, lắm, cực
极
【jí】
cực kỳ, tột cùng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 太极
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
dōu
都
liànxí
练
习
tàijíquán
太
极
拳
Anh ấy mỗi sáng đều tập Tài cực quyền.
2
tàijíquán
太
极
拳
shì
是
zhōngguó
中
国
de
的
chuántǒngwǔshù
传
统
武
术
Tài cực quyền là võ thuật truyền thống của Trung Quốc.
Từ đã xem