提前
tíqián
trước
Hán việt: thì tiền
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
bàomíngyàotíqián提前yīzhōu
Cần phải đăng ký trước một tuần.
2
kànbìngkěyǐtíqián提前yùyuē
Bạn có thể đặt hẹn trước khi đi khám.
3
tíqián提前zuòhǎozhǔnbèimiǎndedàoshíhòushǒumángjiǎoluàn
Chuẩn bị từ trước để tránh trường hợp lúc đó bị luống cuống