一点
yīdiǎn
một chút
Hán việt: nhất điểm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhīchīleyīdiǎn一点
Tôi chỉ ăn được một chút.
2
qǐngānjìngyīdiǎn一点
Bạn hãy làm ơn yên lặng một chút.
3
xiǎngyīdiǎnérshuǐ
Tôi muốn uống một chút nước.
4
wǒxiǎngduōxuéyīdiǎnérhànyǔ
Tôi muốn học thêm một chút tiếng Trung.
5
zhǐyǒuyīdiǎnérqián
Tôi chỉ có một chút tiền.
6
gǎnjuéyǒuyīdiǎnérlèi
Tôi ấy cảm thấy mệt một chút. Dịch tiếng Anh:I feel a bit tired. Ví dụ 8: 我只想吃一点儿饭。 Dịch tiếng Việt: Tôi chỉ muốn ăn một ít cơm.
7
tàishòulexūyàoduōchīyīdiǎn一点
Anh ấy quá gầy, cần ăn nhiều hơn một chút.
8
zàichīyīdiǎn一点
Ăn thêm một chút nữa.
9
zhǐshìshāowēilèileyīdiǎn一点
Tôi chỉ hơi mệt một chút.
10
kāfēijiāyīdiǎnértánghuìgènghǎo
Cà phê thêm một chút đường sẽ ngon hơn.
11
dàyīshàngyǒuyīdiǎn一点wūzì
Có một vết bẩn trên áo khoác.
12
bèipīpínglequèyīdiǎn一点shēngqì
Anh ấy bị phê bình, nhưng lại không hề tức giận.