Chi tiết từ vựng
开会 【開會】【kāihuì】
(Phân tích từ 开会)
Nghĩa từ: tổ chức cuộc họp, họp
Hán việt: khai cối
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ li hợp
Ví dụ:
开会
的
时间
可以
调整
吗?
Thời gian họp có thể điều chỉnh được không?
他
因为
生病
没能
参加
开会。
Anh ấy không thể tham gia cuộc họp vì bị ốm.
请
在
开会
时
关闭
手机。
Vui lòng tắt điện thoại khi họp.
Bình luận