Chi tiết từ vựng

尝试 【cháng shì】

heart
(Phân tích từ 尝试)
Nghĩa từ: thử, cố gắng
Hán việt: thường thí
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?