家里
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 家里
Ví dụ
1
在家里听音乐真舒服。
Ngồi ở nhà nghe nhạc thật thoải mái.
2
他们都去旅行了,所以家里没人。
Họ đều đi du lịch rồi, vì thế nhà không có ai.
3
差点儿,我就把钥匙忘在家里了。
Suýt nữa thì tôi quên chìa khóa ở nhà rồi.
4
天开始下雨,于是我们决定留在家里
Trời bắt đầu mưa, do đó chúng tôi quyết định ở nhà.
5
新年来了,我们要布置一下家里
Năm mới đến rồi, chúng ta cần sắp xếp nhà cửa.
6
我在家里呆了一天。
Tôi đã ở nhà cả ngày.
7
寒假的时候,我喜欢待在家里。
Vào kỳ nghỉ đông, tôi thích ở nhà.
8
不管外面多冷,家里总是温暖的。
Dù bên ngoài có lạnh đến đâu, nhà cửa luôn ấm áp.
9
与其在家里无所事事,不如去图书馆学习。
Thay vì ở nhà không làm gì, thì tốt hơn hãy đi học ở thư viện.
10
在她的勤劳下,家里变得井井有条。
Nhờ sự chăm chỉ của cô ấy, ngôi nhà trở nên gọn gàng và ngăn nắp.
11
天气非常冷,因此我决定留在家里
Thời tiết rất lạnh, vì vậy tôi quyết định ở nhà.
12
他宁可在家里也不去参加那个派对。
Anh ta thà ở nhà còn hơn là đi dự bữa tiệc đó.