Chi tiết từ vựng

家里 【jiālǐ】

heart
(Phân tích từ 家里)
Nghĩa từ: ở nhà
Hán việt: cô lí
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?