Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 应该
应该
yīnggāi
nên
Hán việt:
ưng cai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 应该
Ví dụ
1
zài
在
zhège
这
个
chǎnghé
场
合
,
nǐ
你
bù
不
yīnggāi
应该
nàme
那
么
kèqì
客
气
。
Trong tình huống này, bạn không nên lịch sự như vậy.
2
wǒ
我
bù
不
zhīdào
知
道
,
nǐ
你
yīnggāi
应该
wèn
问
lǎoshī
老
师
。
Tôi không biết, bạn nên hỏi giáo viên.
3
wǒmen
我
们
yīnggāi
应该
duō
多
liànxí
练
习
fāyīn
发
音
。
Chúng ta nên tập luyện phát âm nhiều hơn.
4
nǐ
你
yīnggāi
应该
měitiān
每
天
dōu
都
chī
吃
yīxiē
一
些
shuǐguǒ
水
果
。
Mỗi ngày bạn nên ăn một ít hoa quả .
5
wǒmen
我
们
yīnggāi
应该
zhǎogè
找
个
dìfāng
地
方
xiūxi
休
息
Chúng ta nên tìm một nơi để nghỉ ngơi.
6
wèile
为
了
míngtiān
明
天
de
的
cèyàn
测
验
,
wǒmen
我
们
xiànzài
现
在
yīnggāi
应该
fùxí
复
习
。
Để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai, bây giờ chúng ta nên ôn tập.
7
nǐ
你
yīnggāi
应该
měitiān
每
天
liànxí
练
习
xiě
写
hànzì
汉
字
。
Bạn nên luyện viết chữ Hán mỗi ngày.
8
zhèbù
这
部
diànyǐng
电
影
fēicháng
非
常
hǎokàn
好
看
,
nǐ
你
yīnggāi
应该
qù
去
kàn
看
。
Bộ phim này rất hay, bạn nên xem.
9
xiǎoháizi
小
孩
子
yīnggāi
应该
zǎodiǎn
早
点
shuìjiào
睡
觉
。
Trẻ em nên đi ngủ sớm.
10
nǐ
你
yīnggāi
应该
xiāngxìn
相
信
zìjǐ
自
己
。
Bạn nên tin vào bản thân.
11
rúguǒ
如
果
nǐ
你
jīngcháng
经
常
tóuténg
头
疼
,
yīnggāi
应该
kàn
看
yīshēng
医
生
。
Nếu bạn thường xuyên đau đầu, bạn nên đi khám bác sĩ.
12
nǐ
你
késou
咳
嗽
le
了
hǎo
好
jǐtiān
几
天
,
yīnggāi
应该
kàn
看
yīshēng
医
生
。
Bạn đã ho mấy ngày rồi, nên đi khám bác sĩ.
Xem thêm (18 ví dụ)