Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 低头
低头
dītóu
cúi đầu
Hán việt:
đê đầu
Từ trái nghĩa
抬头
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 低头
低
【dī】
Thấp
头
【tóu】
đầu, cái đầu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 低头
Ví dụ
1
bié
别
dītóu
低头
Cúi đầu