Chi tiết từ vựng

不止 【bùzhǐ】

heart
(Phân tích từ 不止)
Nghĩa từ: không chỉ
Hán việt: bưu chi
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?