Chi tiết từ vựng

经过 【經過】【jīng guò】

heart
(Phân tích từ 经过)
Nghĩa từ: đi qua, trải qua
Hán việt: kinh qua
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

měitiān
每天
jīngguò
经过
zhèjiā
这家
diàn
店。
Tôi đi qua cửa hàng này mỗi ngày.
zhètiáo
这条
jīngguò
经过
shìzhōngxīn
市中心。
Con đường này đi qua trung tâm thành phố.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你