Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
经过
【經過】
【jīng guò】
(Phân tích từ 经过)
Nghĩa từ:
đi qua, trải qua
Hán việt:
kinh qua
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
wǒ
我
měitiān
每天
jīngguò
经过
zhèjiā
这家
diàn
店。
Tôi đi qua cửa hàng này mỗi ngày.
zhètiáo
这条
lù
路
jīngguò
经过
shìzhōngxīn
市中心。
Con đường này đi qua trung tâm thành phố.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send