症状
zhèngzhuàng
triệu chứng
Hán việt: chứng trạng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gǎnmàodezhèngzhuàng症状shìkésòuhànliúbítì
Triệu chứng của cảm lạnh là ho và chảy nước mắt.
2
lādùzikěnéngshìshíwùzhòngdúdezhèngzhuàng症状
Tiêu chảy có thể là một triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.
3
chángyándezhèngzhuàng症状bāoguāfùtònghànfùxiè
Các triệu chứng của viêm ruột bao gồm đau bụng và tiêu chảy.

Từ đã xem

AI