状
丶一丨一ノ丶丶
7
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
感冒的症状是咳嗽和流鼻涕。
Triệu chứng của cảm lạnh là ho và chảy nước mắt.
2
拉肚子可能是食物中毒的一个症状
Tiêu chảy có thể là một triệu chứng của ngộ độc thực phẩm.
3
肠炎的症状包括腹痛和腹泻。
Các triệu chứng của viêm ruột bao gồm đau bụng và tiêu chảy.
4
他的健康状况真的很糟糕。
Tình hình sức khỏe của anh ấy thật sự rất tồi tệ.
5
她的健康状况越来越好。
Tình trạng sức khỏe của cô ấy càng ngày càng tốt.
6
月亮的形状像一个圆圈。
Hình dạng của mặt trăng giống như một vòng tròn.
7
健康状况可能会影响工作效率。
Tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.
8
他身体状况不错。
Tình trạng cơ thể của anh ấy không tồi.
9
甲状腺是人体的一个重要器官。
Tuyến giáp là một cơ quan quan trọng của cơ thể.
10
与其抱怨生活不公,不如努力改变现状。
Thay vì than phiền về cuộc sống không công bằng, thì tốt hơn hãy nỗ lực thay đổi tình hình hiện tại.
11
政府宣布了紧急状态。
Chính phủ đã công bố tình trạng khẩn cấp.