缓解
HSK1
Động từ
Phân tích từ 缓解
Ví dụ
1
喝热水可以帮助缓解感冒。
Uống nước nóng có thể giúp giảm nhẹ cảm lạnh.
2
按摩可以缓解肌肉疼痛。
Mát-xa có thể giảm đau cơ bắp.
3
按摩头部可以缓解头痛。
Mát-xa đầu có thể giảm nhẹ đau đầu.
4
扎针可以帮助缓解背痛。
Châm cứu có thể giúp giảm đau lưng.
5
开玩笑可以缓解紧张气氛。
Nói đùa có thể làm giảm bớt bầu không khí căng thẳng.