预约
HSK1
Động từ
Phân tích từ 预约
Ví dụ
1
他请秘书预约会议
Anh ấy nhờ thư ký đặt lịch họp.
2
我要预约医院的检查。
Tôi muốn đặt lịch khám ở bệnh viện.
3
看病可以提前预约
Bạn có thể đặt hẹn trước khi đi khám.
4
你可以先打电话预约
Bạn có thể gọi điện để hẹn trước.
5
我已经预约了健康检查。
Tôi đã đặt lịch kiểm tra sức khỏe.
6
我要和主任预约明天的会议。
Tôi muốn đặt cuộc họp với giám đốc vào ngày mai.
7
我需要预约一个理发师。
Tôi cần đặt lịch với một thợ cắt tóc.