Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 直播
直播
zhíbō
phát sóng trực tiếp
Hán việt:
trị bá
Lượng từ:
次
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 直播
播
【bō】
phát sóng, gieo rắc
直
【zhí】
Thẳng, trực tiếp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 直播
Ví dụ
1
diànshìtái
电
视
台
zhèngzài
正
在
zhíbō
直播
yīnyuèhuì
音
乐
会
Đài truyền hình đang trực tiếp buổi hòa nhạc.