直播
zhíbō
phát sóng trực tiếp
Hán việt: trị bá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
diànshìtáizhèngzàizhíbō直播yīnyuèhuì
Đài truyền hình đang trực tiếp buổi hòa nhạc.