台上
táishàng
trên sân khấu
Hán việt: di thướng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǎnyuánmenzhànzàitáishàng台上
Các diễn viên đang đứng trên sân khấu.
2
yīnyuèhuìzàizhègetáishàng台上jìnxíng
Buổi hòa nhạc diễn ra trên sân khấu này.
3
zàiwǔtáishàngtiàowǔ
Cô ấy đang nhảy múa trên sân khấu.
4
zàiyángtáishàngchōuyān
Anh ấy đang hút thuốc trên ban công.
5
tāmenzàiwǔtáishàngyǎnchū
Họ biểu diễn trên sân khấu.
6
zàiwǔtáishàngyǎnhěnhǎo
Anh ấy diễn xuất rất tốt trên sân khấu.
7
zàizhègewǔtáishàngqǐngjìnqíngzhǎnshìdecáihuá
Trên sân khấu này, hãy thoải mái thể hiện tài năng của bạn.
8
zhànzàilóutáishàngtiàowàngyuǎnfāng
Anh ấy đứng trên lầu đài nhìn ngắm phương xa.