Chi tiết từ vựng

进行 【jìn xíng】

heart
(Phân tích từ 进行)
Nghĩa từ: tiến hành
Hán việt: tiến hàng
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?