越南
yuènán
Việt Nam
Hán việt: hoạt na
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèliúxuéshēngláiyuènán越南
Du học sinh học này đến từ Việt Nam.
2
demǔyǔshìyuènányǔ
Ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt
3
yuènán越南dewàimàozhèngzàizēngzhǎng
Thương mại của Việt Nam đang tăng trưởng.
4
yuènán越南yǒuzheyōujiǔdewénhuàlìshǐ
Việt Nam có một lịch sử văn hóa lâu đời.
5
zhōngqiūjiéshìyuènán越南dechuántǒngjiérì
Tết Trung Thu là lễ hội truyền thống của Viiệt Nam.
6
zhègèjiémùjièshàoleyuènán越南dewénhuàlìshǐ
Chương trình này giới thiệu về văn hóa và lịch sử của Việt Nam.
7
xǐhuānkànguānyúyuènán越南delǚyóujiémù
Tôi thích xem chương trình du lịch về Việt Nam.
8
zhèshìyígèguānyúyuènán越南shǒugōngyìpǐndejiémù
Đây là một chương trình về các sản phẩm thủ công của Việt Nam.
9
yuènán越南defēngjǐngzhēndebùcuò
Phong cảnh Việt Nam đẹp thực sự.
10
juédeyuènán越南kāfēicuò
Tôi cảm thấy cà phê Việt Nam khá ngon.
11
yuènán越南dekējìshuǐpíngzhúniántígāo
Trình độ khoa học công nghệ của Việt Nam ngày càng cao.
12
defángzūshìgèyuè22.000000.000000yuènándùn
Tiền thuê nhà của tôi là một nghìn đồng 1 tháng.

Từ đã xem