Chi tiết từ vựng

总是 【zǒng shì】

heart
(Phân tích từ 总是)
Nghĩa từ: luôn luôn
Hán việt: tổng thị
Loai từ: Phó từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu