问好
wènhǎo
chào hỏi, thăm sức khỏe, hỏi thăm
Hán việt: vấn hiếu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wènhǎo问好lǎoshī
Tôi đi thăm sức khỏe thầy giáo.
2
ràngxiàngwènhǎo问好
Anh ấy nhờ tôi gửi lời hỏi thăm đến bạn.
3
néngbāngxiàngwènhǎo问好ma
Bạn có thể giúp tôi hỏi thăm anh ấy không?

Từ đã xem