Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 问好
【問好】
问好
wènhǎo
chào hỏi, thăm sức khỏe, hỏi thăm
Hán việt:
vấn hiếu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 问好
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
问
【wèn】
hỏi, hỏi han
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 问好
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
qù
去
wènhǎo
问好
lǎoshī
老
师
。
Tôi đi thăm sức khỏe thầy giáo.
2
tā
他
ràng
让
wǒ
我
xiàng
向
nǐ
你
wènhǎo
问好
Anh ấy nhờ tôi gửi lời hỏi thăm đến bạn.
3
nǐ
你
néng
能
bāng
帮
wǒ
我
xiàng
向
tā
他
wènhǎo
问好
ma
吗
?
Bạn có thể giúp tôi hỏi thăm anh ấy không?
Từ đã xem