Chi tiết từ vựng

错过 【cuò guò】

heart
(Phân tích từ 错过)
Nghĩa từ: bỏ lỡ
Hán việt: thác qua
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你