Chi tiết từ vựng

成本 【chéng běn】

heart
(Phân tích từ 成本)
Nghĩa từ: chi phí
Hán việt: thành bôn
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?