成本
chéngběn
chi phí
Hán việt: thành bôn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenjìsuàncuòlechéngběn成本
Chúng tôi tính toán sai chi phí.
2
chéngshìdeshēnghuóchéngběn成本hěngāo
Chi phí sinh hoạt trong thành phố rất cao.
3
shǒudōudejūzhùchéngběn成本tōngchángbǐjiàogāo
Chi phí sinh hoạt ở thủ đô thường cao hơn.
4
gūjìyīxiàzhègexiàngmùdechéngběn成本
Ước lượng chi phí của dự án này.
5
jiǎnshǎolàngfèicóngérjiéshěngchéngběn
Giảm lãng phí, từ đó tiết kiệm chi phí.
6
xiàngmùyánwùkěnénghuìdǎozhìchéngběnzēngjiā
Sự chậm trễ của dự án có thể dẫn đến tăng chi phí.