产品
个,件,种,批,项,类
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 产品
Ví dụ
1
他给我们介绍了这个新产品
Anh ấy đã giới thiệu sản phẩm mới này cho chúng tôi.
2
这家公司生产电子产品。
Công ty này sản xuất sản phẩm điện tử.
3
新产品什么时候出来?
Sản phẩm mới ra mắt khi nào?
4
我们需要提高产品的质量。
Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
5
我们要增加产品的宣传力度。
Chúng ta cần tăng cường quảng bá sản phẩm.
6
他们研究如何提高产品质量。
Họ đang nghiên cứu cách nâng cao chất lượng sản phẩm.
7
我们经营的产品要符合市场需求。
Sản phẩm chúng ta kinh doanh phải phù hợp với nhu cầu thị trường.
8
我们保证产品的质量。
Chúng tôi đảm bảo chất lượng sản phẩm.
9
产品附带说明书。
Sản phẩm kèm theo sách hướng dẫn.
10
公司将会公开新产品
Công ty sẽ công bố sản phẩm mới.
11
提高价格意味着顾客可能会选择其他公司的产品
Tăng giá có nghĩa là khách hàng có thể sẽ chọn sản phẩm của công ty khác.
12
很多消费者抱怨产品质量低下。
Nhiều người tiêu dùng than phiền về chất lượng sản phẩm kém.