质量
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 质量
Ví dụ
1
这件衣服的质量非常好。
Chất lượng của bộ quần áo này rất tốt.
2
我们需要提高产品的质量
Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
3
城市的空气质量正在改善。
Chất lượng không khí của thành phố đang được cải thiện.
4
他们研究如何提高产品质量。
Họ đang nghiên cứu cách nâng cao chất lượng sản phẩm.
5
我们保证产品的质量
Chúng tôi đảm bảo chất lượng sản phẩm.
6
这个钱包是皮的,质量很好。
Cái ví này làm bằng da, chất lượng rất tốt.
7
噪音污染影响居民的生活质量
Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của cư dân.
8
家教的费用通常取决于他们的经验和教学质量。
Phí gia sư thường phụ thuộc vào kinh nghiệm và chất lượng giảng dạy của họ.
9
很多消费者抱怨产品质量低下。
Nhiều người tiêu dùng than phiền về chất lượng sản phẩm kém.