Chi tiết từ vựng

超过 【chāoguò】

heart
(Phân tích từ 超过)
Nghĩa từ: vượt qua
Hán việt: siêu qua
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?