客气
HSK1
Động từTính từ
Hình ảnh:

Phân tích từ 客气
Ví dụ
1
他非常客气
Anh ấy rất lịch sự.
2
不要太客气
Đừng quá lịch sự.
3
在这个场合,你不应该那么客气
Trong tình huống này, bạn không nên lịch sự như vậy.
4
我们是朋友,不用那么客气
Chúng ta là bạn, không cần phải lịch sự như vậy.
5
他非常客气
Anh ấy rất lịch sự.
6
不要太客气
Đừng quá lịch sự.
7
我们是朋友,不用那么客气
Chúng ta là bạn, không cần phải lịch sự như vậy.