Chi tiết từ vựng

客气 【客氣】【kè qì】

heart
(Phân tích từ 客气)
Nghĩa từ: lịch sự, lễ phép
Hán việt: khách khí
Hình ảnh:
客气 客气
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

fēicháng
非常
kèqì
客气
Anh ấy rất lịch sự.
bùyào
不要
tài
kèqì
客气
Đừng quá lịch sự.
zài
zhège
这个
chǎnghé
场合,
yīnggāi
应该
nàme
那么
kèqì
客气
Trong tình huống này, bạn không nên lịch sự như vậy.
wǒmen
我们
shì
péngyǒu
朋友,
bùyòng
不用
nàme
那么
kèqì
客气
Chúng ta là bạn, không cần phải lịch sự như vậy.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?