过来
guòlái
đến đây, qua đây
Hán việt: qua lai
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngguòlái过来yīxià
Bạn qua đây một chút.
2
kěyǐguòlái过来ma
Tôi có thể đến đó không?
3
māmajiàoguòlái过来bāngmáng
Mẹ gọi tôi đến giúp đỡ.
4
depéngyǒujiàoguòlái过来
Gọi bạn của bạn đến đây.
5
guòlái过来yǒushìqíngyàogàosù
Qua đây, tôi có chuyện muốn nói với bạn.
6
mànténgténgzǒuguòlái过来
Anh ấy đi đến một cách thong thả.