Chi tiết từ vựng

过来 【過來】【guò lái】

heart
(Phân tích từ 过来)
Nghĩa từ: đến đây, qua đây
Hán việt: qua lai
Lượng từ: 点
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

qǐng
guòlái
过来
yīxià
一下。
Bạn qua đây một chút.
kěyǐ
可以
guòlái
过来
ma
吗?
Tôi có thể đến đó không?
māma
妈妈
jiào
guòlái
过来
bāngmáng
帮忙。
Mẹ gọi tôi đến giúp đỡ.
de
péngyǒu
朋友
jiào
guòlái
过来
Gọi bạn của bạn đến đây.
guòlái
过来
yǒu
shìqíng
事情
yào
gàosù
告诉
你。
Qua đây, tôi có chuyện muốn nói với bạn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你