斗争
dòuzhēng
đấu tranh
Hán việt: đấu tranh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wèilezhēnlǐérdòuzhēng斗争
Anh ấy chiến đấu vì sự thật.
2
tāmenwèilezìyóuérdòuzhēng斗争
Họ chiến đấu vì tự do.