Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 斗争
斗争
dòuzhēng
đấu tranh
Hán việt:
đấu tranh
Lượng từ:
场
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 斗争
争
【zhēng】
Cạnh tranh
斗
【dǒu】
Cái đấu để đong
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 斗争
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
wèile
为
了
zhēnlǐ
真
理
ér
而
dòuzhēng
斗争
Anh ấy chiến đấu vì sự thật.
2
tāmen
他
们
wèile
为
了
zìyóu
自
由
ér
而
dòuzhēng
斗争
Họ chiến đấu vì tự do.