友情
yǒuqíng
tình bạn
Hán việt: hữu tình
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wèileyǒuqíng友情huìzuòrènhéshì
Vì tình bạn, tôi sẽ làm bất cứ điều gì.
2
tāmenzhījiāndeyǒuqíng友情fēichángshēnhòu
Tình bạn giữa họ rất sâu đậm.

Từ đã xem