门口
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 门口
Ví dụ
1
他在门口等你。
Anh ấy đang đợi bạn ở cửa.
2
我们的狗总是睡在门口
Con chó của chúng tôi luôn ngủ ở cửa.
3
请在门口脱鞋。
Hãy cởi giày ở cửa ra vào.
4
我刚好走到门口电话就响了。
Tôi vừa mới đến cửa, điện thoại vừa kêu.
5
他站在门口左顾右盼。
Anh ấy đứng ở cửa nhìn qua lại.
6
请保持安静的标语挂在图书馆的门口
Biển hiệu 'Vui lòng giữ yên lặng' được treo tại cửa vào thư viện.