Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
门口
【門口】
【ménkǒu】
(Phân tích từ 门口)
Nghĩa từ:
cửa ra vào, cổng
Hán việt:
môn khẩu
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
zài
在
ménkǒu
门口
děng
等
nǐ
你。
Anh ấy đang đợi bạn ở cửa.
wǒmen
我们
de
的
gǒu
狗
zǒngshì
总是
shuì
睡
zài
在
ménkǒu
门口
。
Con chó của chúng tôi luôn ngủ ở cửa.
qǐng
请
zài
在
ménkǒu
门口
tuōxié
脱鞋。
Hãy cởi giày ở cửa ra vào.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send