保持
bǎochí
duy trì
Hán việt: bảo trì
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
pǎobùkěyǐbāngzhùbǎochí保持jiànkāng
Chạy bộ có thể giúp bạn khỏe mạnh.
2
bǎochí保持jiànkāngdexíguànhěnzhòngyào
Việc duy trì thói quen lành mạnh rất quan trọng.
3
qǐngbǎochí保持chúfánggānjìng
Hãy giữ bếp sạch sẽ.
4
zuìzhòngyàodeshìbǎochí保持jiànkāng
Điều quan trọng nhất là giữ gìn sức khỏe.
5
tāmenlíhūnhòuréngránbǎochí保持yǒuhǎoguānxì
Họ vẫn giữ mối quan hệ bạn bè sau khi ly hôn.
6
zàitúshūguǎnqǐngzhùyìbǎochí保持ānjìng
Xin hãy chú ý giữ yên lặng trong thư viện.
7
kāichēshíyàobǎochí保持zǐxì
Hãy cẩn thận khi lái xe.
8
bǎochí保持shāngkǒugānzàobùyàoràngshī湿
Giữ vết thương khô ráo, đừng để nó ướt.
9
bǎochí保持chuántǒngfēichángzhòngyào
Việc giữ gìn truyền thống rất quan trọng.
10
duìgōngzuòzǒngshìbǎochí保持jījítàidù
Anh ấy luôn giữ thái độ tích cực đối với công việc.
11
bǎochí保持jiànkāngdexīnzāngfēichángzhòngyào
Việc giữ một trái tim khỏe mạnh là rất quan trọng.
12
wānyāoshíqǐngbǎochí保持xīgàitǐngzhí
Khi cúi người hãy giữ đầu gối thẳng.