Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 燃烧
燃烧
ránshāo
đốt cháy
Hán việt:
nhiên thiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 燃烧
烧
【shāo】
đốt, nấu, nung, thiêu
燃
【rán】
Đốt cháy, thắp sáng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 燃烧
Ví dụ
1
pǎobù
跑
步
néng
能
bāngzhù
帮
助
ránshāo
燃烧
kǎlùlǐ
卡
路
里
。
Chạy bộ giúp đốt cháy calo.