燃烧
ránshāo
đốt cháy
Hán việt: nhiên thiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
pǎobùnéngbāngzhùránshāo燃烧kǎlùlǐ
Chạy bộ giúp đốt cháy calo.