分为
fēnwéi
được chia thành
Hán việt: phân vi
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lánqiúbǐsàitōngchángfēnwéi分为jié
Trận bóng rổ thường chia thành bốn hiệp.

Từ đã xem