Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 分为
分为
fēnwéi
được chia thành
Hán việt:
phân vi
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 分为
为
【wèi】
vì, vì thế, để mà
分
【fēn】
xu, cent (đơn vị tiền tệ, 1/10 hào), phút (thời gian), chia
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 分为
Ví dụ
1
lánqiúbǐsài
篮
球
比
赛
tōngcháng
通
常
fēnwéi
分为
sìjié
四
节
。
Trận bóng rổ thường chia thành bốn hiệp.