Chi tiết từ vựng

分为 【fēn wéi】

heart
(Phân tích từ 分为)
Nghĩa từ: được chia thành
Hán việt: phân vi
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你