到达
dàodá
đến nơi
Hán việt: đáo thế
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngwènhuǒchēshénmeshíhòudàodá到达
Làm ơn cho hỏi khi nào tàu sẽ đến?
2
zǒngshìzhǔnshídàodábàngōngshì
Anh ấy luôn đến văn phòng đúng giờ.
3
wǒwǎnlewǔfēnzhōngdàodá到达
Tôi đến muộn năm phút.
4
wǒmendàyuēzàishífēnzhōnghòudàodá到达
Chúng tôi sẽ đến khoảng sau mười phút nữa.
5
gēnggǎilùxiàn线kěnénghuìyánchídàodá到达shíjiān
Thay đổi lộ trình có thể sẽ làm chậm thời gian đến nơi.
6
tāmentóngshídàodá到达lezhōngdiǎn
Họ đến đích cùng một lúc.