Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 还好
还好
háihǎo
vẫn tốt, không tồi
Hán việt:
hoàn hiếu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 还好
好
【hǎo】
tốt, khỏe, hay, được
还
【hái】
còn, vẫn còn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 还好
Ví dụ
1
wèi
喂
,
nǐ
你
háihǎo
还好
ma
吗
?
Alo, bạn vẫn ổn chứ?