Chi tiết từ vựng

Từ vựng
Ngữ pháp

【還】【hái】

heart
Nghĩa từ: còn, vẫn còn, trả
Hán việt: hoàn
Lượng từ: 间
Nét bút: 一ノ丨丶丶フ丶
Tổng số nét: 7
Cấp độ: HSK1
Từ ghép:

hái shì

Hay là, vẫn là

hái hǎo

vẫn tốt, không tồi

Ví dụ:

hái
běnshū
本书。
:
:
Tôi trả lại bạn một cuốn sách.
zhè
háishì
de
qián
钱。
:
:
Đây vẫn là tiền của tôi.
hái
duōshǎo
多少
qián
钱?
:
:
Bạn vẫn còn nợ tôi bao nhiêu tiền?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?