Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 创造
创造
chuàngzào
tạo ra
Hán việt:
sang tháo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 创造
Ví dụ
1
新
技
术
创
造
了
新
的
市
场
需
求
。
xīn jì shù chuàng zào le xīn de shì chǎng xū qiú.
Công nghệ mới đã tạo ra nhu cầu thị trường mới.
2
艺
术
家
用
锯
和
凿
子
来
创
造
冰
雕
。
yì shù jiā yòng jù hé záo zǐ lái chuàng zào bīng diāo.
Nghệ sĩ sử dụng cưa và đục để tạo ra tác phẩm điêu khắc băng.
3
与
其
等
待
机
会
,
不
如
自
己
创
造
机
会
。
与其等待机会,不如自己创造机会。
Thay vì chờ đợi cơ hội, tốt hơn hãy tự tạo ra cơ hội.
4
我
们
必
须
创
造
有
利
的
条
件
来
促
进
投
资
。
我们必须创造有利的条件来促进投资。
Chúng ta phải tạo điều kiện thuận lợi để thúc đẩy đầu tư.