忘记
wàngjì
quên
Hán việt: vong kí
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèběnshūdemíngzìwàngjì忘记le
Tôi quên tên cuốn sách này rồi.
2
wàngjì忘记dàiqiánle
Tôi đã quên mang tiền.
3
shìyǒuzǒngshìwàngjì忘记guāndēng
Bạn cùng phòng của tôi luôn quên tắt đèn.
4
chángchángwàngjì忘记
Tôi thường hay quên.
5
shìzhewàngjì忘记guòqù
Anh ta cố gắng quên đi quá khứ.
6
yàowàngjì忘记shèzhìqǐchuángnàozhōng
Đừng quên đặt báo thức dậy.
7
yàowàngjì忘记chūfādeshíjiān
Đừng quên thời gian xuất phát.
8
gāngshàngchējiùfāxiànwàngjì忘记dàiqiánle
Vừa lên xe tôi phát hiện ra đã quên mang tiền.
9
yàowàngjì忘记měitiānyùndòng
Đừng quên tập thể dục mỗi ngày.
10
wǒmennéngwàngjì忘记lìshǐ
Chúng ta không thể quên lịch sử.
11
zǒngshìwàngjì忘记deshēngrì
Tôi hay quên sinh nhật của anh ấy.
12
zhèshìyígènányǐwàngjì忘记dejīngyàn
Đây là một trải nghiệm khó quên.

Từ đã xem