密码
mìmǎ
mật khẩu
Hán việt: mật mã
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
kāijīmìmǎ密码shìshénme
Mật khẩu mở máy là gì?
2
jīngchángwàngjìdemìmǎ密码
Anh ấy thường xuyên quên mật khẩu của mình.
3
zěnmexiǎngqǐbùliǎomìmǎ密码
Tôi làm sao cũng không nhớ nổi mật khẩu.
4
wàngjìmìmǎ密码bùyàojǐnkěyǐzhòngzhì
Không có vấn đề gì nếu bạn quên mật khẩu, bạn có thể đặt lại mật khẩu.