Mã, code
Hán việt:
一ノ丨フ一フフ一
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshìdediànhuàhàomǎ
Đây là số điện thoại của tôi.
2
kěyǐgàosùdediànhuàhàomǎma
Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn không?
3
qǐnggěideshǒujīhàomǎ
Vui lòng cho tôi số điện thoại di động của bạn.
4
dǎtīngdàodediànhuàhàomǎle
Cô ấy đã hỏi được số điện thoại của anh ấy.
5
kāijīmìmǎshìshénme
Mật khẩu mở máy là gì?
6
jīngchángwàngjìdemìmǎ
Anh ấy thường xuyên quên mật khẩu của mình.
7
zěnmexiǎngqǐlemìmǎ
Tôi làm sao cũng không nhớ nổi mật khẩu.
8
wàngjìmìmǎyàojǐnkěyǐzhòngzhì
Không có vấn đề gì nếu bạn quên mật khẩu, bạn có thể đặt lại mật khẩu.
9
zhègèhàomǎtīngláihěnjílì
Con số này nghe có vẻ tốt lành.

Từ đã xem