连接
liánjiē
kết nối
Hán việt: liên tiếp
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
nàgèqiáohěnzhǎngliánjiēliǎngchéngshì
Cái cầu kia rất dài, nối liền hai thành phố.
2
zhètiáotiělùliánjiēleliǎngchéngshì
Tuyến đường sắt này nối liền hai thành phố.
3
màikèfēngxūyàoliánjiēdàokuòyīnqì
Micro cần được kết nối với loa phóng thanh.
4
dāngjīnshìjièrénmentōngguòhùliánwǎngxiānghùliánjiē
Trong thế giới hiện đại, con người kết nối với nhau qua Internet.

Từ đã xem