Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
爱人
【愛人】
【àirén】
(Phân tích từ 爱人)
Nghĩa từ:
vợ hoặc chồng
Hán việt:
ái nhân
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
àirén
爱人
hái
还
zài
在
xiàlóu
下楼
děng
等
wǒ
我
ne
呢
Vợ tôi vẫn còn ở dưới lầu đợi tôi
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send