Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 爱人
【愛人】
爱人
àirén
vợ hoặc chồng
Hán việt:
ái nhân
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 爱人
人
【rén】
người, con người
爱
【ài】
yêu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 爱人
Ví dụ
1
wǒ
我
àirén
爱人
hái
还
zài
在
xiàlóu
下
楼
děng
等
wǒ
我
ne
呢
Vợ tôi vẫn còn ở dưới lầu đợi tôi